--

chức vị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức vị

+ noun  

  • Social status
    • dù ở chức vị nào cũng làm tròn nhiệm vụ
      whatever one's social status (in whatever social status), one must discharge one's duties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức vị"
Lượt xem: 556